Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make use” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, it makes a great difference, điều đó quan trọng; điều đó làm cho sự thể thay đổi hoàn toàn
  • / ´praulə /, danh từ, thú đi rình mò (kiếm mồi..), kẻ đi vơ vẩn, kẻ đi rình mò (ăn trộm..), Từ đồng nghĩa: noun, burglar , crook , housebreaker , lurker , pilferer , robber , sneakthief...
  • Thành Ngữ:, to make a conquest of someone, thu phục được cảm tình của ai; thu phục được tình yêu của ai
  • Thành Ngữ:, to make oneself cheap, ăn ở không ra gì để cho người ta khinh
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • Thành Ngữ:, as one makes one's bed , so one must lie in it, (tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịu
  • / ´va:stli /, Phó từ: rộng lớn, mênh mông, bao la, (thông tục) vô cùng, rất lớn, rất, hết sức, cực kỳ, to be vastly amused, vô cùng vui thích, to be vastly mistaken, lầm to
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, dressed , attired , invested , costumed , robed , shod , decked , covered , draped , veiled , dressed up , cloaked, naked...
  • Thành Ngữ:, to make a silk purse out of a sow's ear, ít bột vẫn gột nên hồ
  • / ə´lu:əʒən /, Danh từ: sự nói bóng gió, sự ám chỉ, lời ám chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to make...
  • / bi´fɔ:¸hænd /, Phó từ: sẵn sàng trước, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, to make...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • Thành Ngữ:, to raise ( wake ) snakes, làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình, mô hình thử nghiệm, mock-up method of design, phương pháp thiết kế theo mô hình, mock-up...
  • / mikl /, Tính từ & phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều; to tát, Kỹ thuật chung: đất sét mềm, many a little makes a mickle, tích tiểu thành đại, kiến...
  • / ´glædn /, Ngoại động từ: làm vui lòng, làm sung sướng, làm vui mừng, làm vui vẻ, Từ đồng nghĩa: verb, brighten , cheer , delight , elate , hearten , make...
  • / ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , defective , insubstantial , jerry-rigged , junky , makeshift...
  • / ´kɔηkwest /, Danh từ: sự xâm chiếm, sự chinh phục, Đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người mình đã chiếm đoạt được cảm tình, to make a conquest...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top