Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Managements” Tìm theo Từ | Cụm từ (844) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dịch vụ quản lý, cơ quan quản lý, hệ thống quản lý, management services focal point, tiêu điểm các dịch vụ quản lý, msfp ( managementservices focal point ), tiêu điểm các dịch vụ quản lý, rms ( recordmanagement...
  • sự quản lý khóa, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • quản lý chuỗi cung ứng (supply chain management), ( scm) bà đỡ có giấy chứng nhận của nhà nước ( state certified midwife), she is an scm, bà ta là một bà đỡ có chứng chỉ
  • sự quản lý bộ nhớ, quản lý bộ nhớ, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang, advanced memory management architecture (amma), cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến, cache/memory management unit [motorola] (cmmu),...
  • quản trị dữ liệu, quản lý dữ liệu, edm ( electronicdata management ), sự quản trị dữ liệu điện tử, integrated data management system (idms), hệ thống quản trị dữ liệu tích hợp, advanced data management, quản...
  • dịch vụ tư vấn, advisory services to management, dịch vụ tư vấn quản lý, management advisory services, dịch vụ tư vấn quản lý
  • bộ nhớ trang, page memory management, sự quản lý bộ nhớ trang
  • sự quản lý hệ thống, quản lý hệ thống, quản lý theo hệ thống, object request broker system management, quản lý hệ thống trung gian yêu cầu đối tượng, system management application part (smap), phần ứng dụng...
  • tài nguyên dữ liệu, nguồn dữ liệu, data resource management, quản lý nguồn dữ liệu
  • khóa cục bộ, local lock management, sự quản lý khóa cục bộ
  • nguồn nhân lực, nguồn nhân lực, tài nguyên con người, human resources management, quản lý nguồn nhân lực
  • quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh
  • khóa toàn cục, khóa chung, global lock management, sự quản lý khóa toàn cục
  • ban giám đốc tiếp thị, quản lý tiếp thị, multinational marketing management, quản lý tiếp thị của công ty đa quốc gia
  • bộ nhớ trang ngoài, bộ lưu trữ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • thị trường chứng khoán, thị trường cho vay ngắn hạn, thị trường tài chính, thị trường tiền tệ, trường tài chính, money market management, quản lý thị trường tài chính, money market paper, chứng khoán...
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
  • căn cứ số liệu, cơ sở dữ liệu, cơ sở dữ liệu, data base management, sự quản lý cơ sơ dữ liệu, text data base, cơ sở dữ liệu theo (đúng) nguyên bản, text data base, cơ sở dữ liệu theo đúng nguyên bản,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top