Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “My fault” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´heziteitiη /, Tính từ: không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định, Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , unconditional , undoubting , unfaltering...
  • / faul /, Tính từ: hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, Ươn (cá), xấu, đáng ghét (thời tiết), xấu, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, (từ lóng) gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm...
  • / ´steit¸said /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) (thuộc) mỹ, ở mỹ, hướng về mỹ, he hasn't been stateside for three years, đã ba năm hắn không ở mỹ
  • / ais /, Danh từ: băng,cục đá đông lạnh, nước đá, kem, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kim cương, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ...
  • / ´a:məri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) armoury, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kho vũ khí, (từ mỹ,nghĩa mỹ) xưởng đúc vũ khí, Kỹ...
  • Danh từ, số nhiều G. I. .'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự): (viết tắt) của government issue lính mỹ, g. i bride vợ lính mỹ, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân...
  • / ´tɔpə /, Danh từ: kéo tỉa ngọn cây, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) mũ chóp cao (như) top-hat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) áo khoác ngắn (của đàn bà), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Phó từ: do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa: adverb, falteringly , shyly , carefully
  • viêm cơ, acute propressive myositis, viêm cơ cấp tiến triển, epidenic myositis, viêm cơ dịch tễ, myositis afrigore, viêm cơ do lạnh, myositis offificans, viêm cơ cốt hóa, myositis...
  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ, (thuộc) nước mỹ; (thuộc) hoa kỳ, Danh từ: người châu mỹ, người mỹ, Kinh tế: nước mỹ,...
  • / faul /, Danh từ: gia cầm, gà vịt, thịt gà vịt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim), Nội động...
  • Đặc ngữ, có tính cách bắt buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, a must , au fait , called for , comme il faut , conforming to accepted standards , conventional , correct , mandatory , necessary , obligatory...
  • / rez.əveɪ.ʃən /, Danh từ: sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người anh điêng ở mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước,...
  • / heft /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): trọng lượng, sức nặng, sự đẩy, sự nâng lên, sự nhấc lên, Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (từ mỹ,nghĩa...
  • / su:p /, Danh từ: xúp; canh; cháo, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nitroglyxerin, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và có mưa (máy bay không bay được...), (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) giấy bạc, đô la mỹ, giấy bạc mỹ,
  • Tính từ: thuộc người mỹ da đen; người mỹ gốc châu phi, Danh từ: người mỹ da đen; người mỹ gốc...
  • Tính từ: (thuộc) châu mỹ la tinh, Danh từ: người châu mỹ la tinh, châu mỹ la-tinh, người châu mỹ la-tinh,...
  • / ´faiə¸bʌg /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) con đom đóm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người mắc chứng cuồng đốt nhà; người cố ý đốt nhà,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tháo nước đầm cho khô, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người ở nơi đầm lầy, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top