Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NDL” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.533) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´twin¸spindl /, hai trục chính, hai trục chính, danh từ, hai trục chính,
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • / 'baundlisli /, Phó từ: vô hạn, vô tận,
  • / 'kændl b(ə)ri /, danh từ, (thực vật) cây có sáp,
  • / ´windl¸strɔ: /, Danh từ: cọng rạ khô, cọng cỏ khô,
  • / 'lændlisnis /, Danh từ: tình trạng không có ruộng đất,
  • Thành Ngữ:, to fly off the handle, nổi cơn tam bành
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
  • / ´swindliηli /, phó từ, lừa đảo, bịp bợm, giả mạo,
  • / ´sekəndli /, Phó từ: Ở vị trí thứ hai; hơn nữa,
  • Idioms: to be mindless of danger, không chú ý sự nguy hiểm
  • Thành Ngữ:, a bundle of nerves, trạng thái bồn chồn lo âu
  • / 'kændlwud /, Danh từ: (thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến,
  • / 'dʒændl /, Danh từ: dép kẹp (ngón cái và ngón thứ hai),
  • / ¸lændlɔ:´dizəm /, danh từ, chế độ địa chủ, chế độ chiếm hữu ruộng đất,
  • Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải
  • Danh từ: tính vô hạn, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • / 'lændlɔkt /, Tính từ: có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền,
  • Thành Ngữ:, friendly lead, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở luân-đôn)
  • / in´kindl /, Ngoại động từ: nhen, nhóm (lửa...), kích thích, kích động, khêu gợi, Từ đồng nghĩa: verb
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top