Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “NDL” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.533) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tʃa:ndləri /, Danh từ: hàng nến, hàng tạp hoá, Xây dựng: hàng nến,
  • Thành Ngữ:, to burn the candles at both ends, làm việc hết sức; không biết giữ sức
  • / ´ri:´hændl /, Ngoại động từ: làm lại, sửa lại, nghiên cứu lại (một vấn đề),
  • Idioms: to take kindly to one 's duties, bắt tay làm nhiệm vụ một cách dễ dàng
  • / ´faiə¸wu:d /, Danh từ: củi, Từ đồng nghĩa: noun, kindling , stove-lengths , woodpile
  • Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
  • Thành Ngữ:, to hold a candle to the sun, đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa)
  • không gian phân sợi, bó sợi, không gian phân thớ, principal fibre bundle, không gian phân thớ chính
  • tổ dàn quạt lạnh, buồng điều không, phòng điều không, single-zone air handling unit, phòng điều không khí một vùng
  • Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster
  • Phó từ: thân ái, thân mật; chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb, warmly , hospitably , kindly
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • Danh từ: sự hành hạ, sự bạc đãi, sự ngược đãi, Từ đồng nghĩa: noun, maltreatment , mishandling , mistreatment...
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • lỗi thời gian chạy, lỗi khi chạy, lỗi lúc chạy, lỗi thi hành, run-time error handler, bộ xử lý lỗi lúc chạy
  • / ´raundl /, Danh từ: vật tròn (cái vòng nhỏ, cái rông đền, tấm huy chương...), (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) rondeau
  • bộ điều chỉnh khối, bộ xử lý khối, bộ điều khiển khối, block handler set, tập hợp bộ điều khiển khối
  • Idioms: to be live , on friendly , on good terms with sb, giao hảo thân thiết với người nào
  • / 'lændleidi /, Danh từ: bà chủ nhà (nhà cho thuê), bà chủ nhà trọ, bà chủ khách sạn, mụ địa chủ,
  • / ´kɔzənə /, Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , defrauder , rook , sharper , swindler , trickster , victimizer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top