Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngoẳn” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự dệt, sự dệt thoi, sự chạy ngoằn ngoèo, nghề dệt, kỹ thuật dệt, sự dệt, sự chạy ngoằn ngoèo, sự chạy len lỏi, sự trộn lẫn,
  • / ¸sinju´ɔsiti /, Danh từ: sự ngoằn ngoèo, tính quanh co, tính khúc khủyu, tính ngoằn ngoèo, Đường cong, khúc lượn quanh co, Kỹ thuật chung: chỗ cong,...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) góc ngoan đạo (nơi dễ thấy nhất trong nhà thờ, nơi các con chiên ngoan đạo cầu kinh), góc thảo luận kín, phòng thảo luận kín,
  • / blimp /, Danh từ: khí cầu nhỏ, blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ anh tượng trưng cho sự ngoan cố, phản động) ( (cũng) col. blimp), Từ...
  • / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao, Nghĩa chuyên ngành: ngoại...
  • ngoại thương, ngoại thương, balance of foreign trade, cán cân ngoại thương, bank for foreign trade, ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam, control of foreign trade, quản...
  • / ¸spi:ʃi´ɔsiti /, danh từ, mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài,
  • ngoại tệ ngắn hạn, vốn nước ngoài ngắn hạn,
  • Ngoại động từ: Đặt trong dấu ngoặc đơn, đặt trong ngoặc đơn, để trong ngoặc đơn,
  • ngân hàng nước ngoài, ngân hàng hải ngoại,
  • nguồn ngoài ngân sách, nguồn vốn ngoài ngân sách,
  • ngân hàng ngoại hối, ngân hàng hối đoái, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • ngân hàng ngoại hối, specialized foreign exchange bank, ngân hàng ngoại hối chuyên nghiệp
  • ngân hàng nước ngoài, foreign bank bill, phiếu khoán ngân hàng nước ngoài
  • ngân hàng ngoại thương, bank for foreign trade of vietnam, ngân hàng ngoại thương việt nam
  • / ¸ouvə´si:z /, như oversea, Phó từ: ngang qua biển; nước ngoài, Kỹ thuật chung: ngoài biển khơi, Kinh tế: hải ngoại, ngoại...
  • số dự trữ tiền mặt bằng ngoại tệ của ngân hàng, số ngoại tệ nắm giữ, tiền lời đổi tiền, tình trạng dự trữ ngoại hối, vị thế ngoại hối, net exchange position, tình trạng dự trữ ngoại hối...
  • Nghĩa chuyên nghành: Đèn hồng ngoại trị liệu, Đèn hồng ngoại trị liệu,
  • / glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, Ngoại động từ: làm bóng, làm láng (vật gì),...
  • công viên ngoạn cảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top