Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No two ways about it” Tìm theo Từ | Cụm từ (164.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • Phó từ: khoa trương, kiêu hãnh, she always talks bombastically about her children, bà ta luôn tỏ vẻ kiêu hãnh khi nói về con mình
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • công ty hàng không, hãng hàng không, british airways, công ty hàng không anh, british overseas airways corporation, công ty hàng không hải ngoại anh quốc, cathay pacific airways, công...
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • / ´ɔ:lweiz /, Phó từ: luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài, Cấu trúc từ: not always, always supposing that ..., Nghĩa chuyên...
  • Nghĩa chuyên ngành: phụ nữ, lao động nữ, công nhân nữ, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout...
  • Thành Ngữ:, not always, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • / sə´lisi¸tju:d /, Danh từ: sự ham muốn, sự ước ao, ( + for/about) sự lo lắng, sự quan tâm, sự lo âu; sự nóng ruột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Thành Ngữ: sự quanh co lên xuống giá cả, swing and roundabouts, (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi
"
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • / ʃwa /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm phát ra ở các âm tiết không có trọng lượng âm và trong các nguyên âm đôi trong tiếng anh (thí dụ âm 'a' trong 'about'), ký hiệu ngữ âm của...
  • Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
  • Thành Ngữ:, to send someone to the right-about, đuổi ai đi
  • Thành Ngữ:, to knock sb sideways, đánh bật ra rìa
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động tác quay nửa vòng bên phải, a right-about...
  • / ´hiərə¸bauts /, như hereabout,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top