Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No two ways about it” Tìm theo Từ | Cụm từ (164.802) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • Thành Ngữ:, to lose on the swings what you make on the roundabouts, lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy
  • Tính từ: chắc chắn; chắc hẳn; tin chắc, i'm cock-sure of (about) his horse, tôi tin chắc con ngựa của hắn ta sẽ thắng, tự tin; tự phụ,...
  • / sə´lisitəs /, Tính từ: ham muốn, ước ao, ( + for/about) rất quan tâm, lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung: máy khoan đá, Địa chất: mũi khoan, xe khoan, búa...
  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • Thành Ngữ:, not to think twice about, không nghĩ nhiều về, không để tâm lắm đến, quên ngay
  • Thành Ngữ:, nothing to write home about, chẳng có gì đáng nói
  • / swɔ:m /, Danh từ: Đàn, đám, bầy (côn trùng), Đàn ong chia tổ, ( (thường) số nhiều) đám đông; số đông người, Nội động từ: ( + round, about,...
  • / 'sɔri /, Tính từ: lấy làm buồn, lấy làm tiếc, i'm sorry, tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...), ( + for/about) rất hổ thẹn và hối hận (nhất là về việc đã qua); xin lỗi,...
  • / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure i didn't mean to hurt your feelings, tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh, cẩn...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • / ´flæt¸waiz /, như flatways,
  • / ´li:st¸waiz /, như leastways,
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
  • Thành Ngữ:, to flap one's mouth ; to flap about, nói ba hoa
  • / a:sk /, Động từ: hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, Đòi hỏi, (thông tục) chuốc lấy, Cấu trúc từ: to ask about, to ask after, ask me another !, to ask...
  • / stɔmp /, Nội động từ: ( + about, around, off) (thông tục) di chuyển (đi lại..) với những bước nặng nề (theo một hướng cụ thể); dậm mạnh; nhảy điệu dậm mạnh, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top