Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not give away” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện mở máy, dòng điện khởi động, dòng điện phát khởi, breakaway starting current, dòng điện khởi động ngắt
  • Thành Ngữ:, to fetch away, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra
  • Thành Ngữ:, to trim away ( off ), cắt, xén, tỉa, gọt bớt (những phần thừa...)
  • Thành Ngữ:, to dwindle away, nhỏ dần đi
  • Thành Ngữ:, to boil away, tiếp tục sôi
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to work away, ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng
  • Thành Ngữ:, to chuck away, bỏ phí, lãng phí
  • Thành Ngữ:, to grind away, ( + at) làm cật lực, làm tích cực
  • Thành Ngữ:, to edge away, từ từ dịch xa ra
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • Thành Ngữ:, to bear away, mang đi, cuốn đi, lôi đi
  • Thành Ngữ:, to get away, di, di kh?i, ra di, di xa
  • tan ra, Thành Ngữ:, to melt away, tan đi, tan biến đi
  • Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả
  • Idioms: to be always harping on the same string ( on the same note ), nói đi nói lại mãi một câu chuyện
  • Thành Ngữ:, far and away, bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được
  • Idioms: to do sth right away, làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top