Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not give away” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, straight away, ngay lập tức, không chậm trễ
  • Thành Ngữ:, to roll away, lăn đi, lăn ra xa
  • Thành Ngữ:, to slumber away, ngủ cho hết (thời giờ...)
  • bị đắm (tàu), Thành Ngữ:, to cast away, liệng ném, quăng, vứt
  • Thành Ngữ:, to race away, thua cá ngựa hết (gia sản...)
  • Thành Ngữ:, to brush away, phủi đi, phẩy đi, chải đi
  • Thành Ngữ:, to keep away, d? xa ra, b?t ? xa ra; c?t di
  • Idioms: to be an excessto be called away, bị gọi ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to wipe away, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt)
  • seaway canal,
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • Thành Ngữ:, to square away, (hàng h?i) xoay tàu thuy?n di di xuôi gió
  • Thành Ngữ:, to sign away, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư
  • bị mòn, Thành Ngữ:, to wear away, làm mòn dần, làm mất dần
  • Thành Ngữ:, to do away, ith
  • Thành Ngữ:, to take one's breath away, làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
  • Thành Ngữ:, to sport away, tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao...
  • Thành Ngữ:, to go away, di noi khác; di kh?i, ra di, r?i (noi nào)
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top