Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not give away” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • Thành Ngữ:, to give away, cho
  • Thành Ngữ:, to give the game away, làm lộ bí mật
  • / raiv /, Ngoại động từ .rived, .riven: ( (thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát, Nội động từ: bị chẻ ra, nứt toác ra, Kỹ...
"
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
  • / 'fɑ:r'ɔ:f /, tính từ, xa xôi, xa tít; xa xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, far , faraway , far-flung , remote , removed
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • Thành Ngữ:, to give away the show x give good show !, khá lắm!, hay lắm!
  • Thành Ngữ:, to drive away, du?i di, xua du?i
  • Từ đồng nghĩa: adjective, at large , liberated , free , runaway
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • như wellaway,
  • Phó từ; cũng hereaways: (phương ngữ) xem hereabouts,
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • / mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's mind misgives one, lòng đầy nghi ngại, mis'geiv, is'givn, my heart misgives me that ..., lòng...
  • Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • / ´meditətiv /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, awake , aware , cogitative , introspective , lucubratory , musing , pensive ,...
  • / 'teərəwei /, Danh từ: (thông tục) người hùng hổ và vô trách nhiệm, her son's a bit of a tearaway, con trai bà ta hơi bốc đồng đấy
  • Danh từ: (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), Từ đồng nghĩa: noun, to make a getaway, chạy...
  • / 'feidaut /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự làm mờ dần cảnh, sự làm mờ dần âm thanh, Từ đồng nghĩa: noun, evanescence , evaporation , vanishment , dissolve , fade , fadeaway,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top