Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not give away” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´pɔstəsi /, Danh từ: sự bỏ đạo, sự bội giáo, sự bỏ đảng, Từ đồng nghĩa: noun, recreance , recreancy , tergiversation
  • / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated , under way , in motion , in progress , happening , proceeding , going , operational , operative...
  • / fə:si:ʃəsli /, Phó từ: khôi hài, hài hước, dí dỏm, they always remark facetiously on our family, họ luôn nhận xét về gia đình chúng tôi một cách hài hước
  • / ´staivə /, Danh từ: Đồng trinh, đồng kẽm, he has not a stiver, nó chẳng có lấy một đồng kẽm, not worth a stiver, không đáng một trinh, i don't care a stiver, tôi chẳng cần cóc gì...
  • Thành Ngữ:, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Thành Ngữ:, to scrape down, o scrape away
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • Từ đồng nghĩa: adjective, denotative , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • Idioms: to go away with sth, Đem vật gì đi
  • Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • / tăkt'fəl /, Tính từ: khéo xử, lịch thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adroit , aware , cautious ,...
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • Thành Ngữ:, to toop off ( away ), lũ lượt kéo đi
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • Thành Ngữ:, to chaffer away one's time, cò kè mất thì giờ
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • Danh từ riêng: từ viết gọn (informal) của tên (given name) montgomery hoặc montague, Cấu trúc từ: the full monty, tất cả, trọn gói, mọi thứ (được mong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top