Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Numbskull ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • như numskull, Từ đồng nghĩa: noun, numskull
  • / ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull
  • / ´blɔk¸ed /, Danh từ: người ngu dốt, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, chump , clod , dolt , dummkopf , dummy , dunce , numskull , thickhead , beefhead ,...
  • / ´nʌm¸skʌl /, Danh từ: người đần độn, người ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top