Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ohio” Tìm theo Từ | Cụm từ (412) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: một cách nghiêm khắc; hoàn toàn, một cách chặt chẽ, ngặt, smoking is strictly prohibited, cấm ngặt hút thuốc lá, strictly speaking, nói đúng ra, strictly convex, lồi ngặt, strictly...
  • Danh từ: thiosunfat natri, muối natri dùng cùng với nitnte natri để chữa ngộ độc cyanide,
  • Thành Ngữ:, to thump the ( a ) cushion, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / əb'steinə /, danh từ, người kiêng rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a total abstainer, người kiêng rượu hoàn toàn, prohibitionist , abstinent...
  • / ¸haidrə´klɔ:rik /, Tính từ: (hoá học) clohyđric, Hóa học & vật liệu: clohiđric, hydrochloric acid, axit clohyđric
  • / ´sælpiηks /, Danh từ, số nhiều salpinges: Ống eustachio, vòi trứng, Y học: ống salpinx auditia vòi nhĩ salpinx uterina vòi tử cung,
  • / fɔp /, Danh từ: công tử bột, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beau , beau brummel , clotheshorse , coxcomb , dude , fashion...
  • / 'fæʃnd /, tính từ, theo kiểu hình thức nào đấy, Được tạo dáng, được tạo hình, old fashioned, theo kiểu cũ
  • / ¸levi´teiʃən /, Danh từ: sự bay lên, Điện lạnh: sự nâng (lên), Kỹ thuật chung: sự bay lên, sự nâng lên, air cushion...
  • / ´tu:θlis /, (adj) không có răng, tính từ, không có răng, vô hại, bất lực, Từ đồng nghĩa: adjective, agomphious , edentate , edentulous , futile , ineffectual , weak
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • / ¸proui´biʃən /, Danh từ: sự cấm, sự ngăn cấm, ( prohibition) luật cấm nấu và bán rượu (thời kỳ 1920 - 1933 ở mỹ), luật cấm, lệnh cấm (cái gì), Kinh...
  • / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên, teenage fashions, thời trang...
  • / ´mɔθ¸i:tən /, tính từ, bị nhậy cắn, (nghĩa bóng) cũ rích, lâu ngày, Từ đồng nghĩa: adjective, ancient , antiquated , archaic , dated , decayed , decrepit , dilapidated , moribund , old-fashioned...
  • / ´ould´fæʃənd /, Tính từ: cũ, không hợp thời trang, như old fangled, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, old fashioned clothes, quần...
  • như frumpish, Từ đồng nghĩa: adjective, badly dressed , baggy , blowsy , dingy , drab , dull , frumpish , homely , old-fashioned , outdated , plain , poorly...
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • / ´streitən /, Ngoại động từ: làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, ( + something out) giải quyết cái gì; loại bỏ khó khăn khỏi cái gì, let's try to straighten out this confushion, chúng...
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top