Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Old-hat” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.502) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • con lăn dẫn hướng hình chóp,
  • danh từ, giá treo mũ,
  • Thành Ngữ:, my hat !, thật à!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên)
"
  • mũ thủy thủ,
  • Danh từ: mũ thủy thủ (màu vàng nhạt có chóp phẳng và vành cứng),
  • Danh từ: mũ phớt mềm,
  • / ´tɔp¸hæt /, danh từ, mũ chóp cao (mũ cao, màu đen hoặc xám của đàn ông dùng với quần áo đại lễ) (như) topper,
  • Danh từ: (quân sự) mũ sắt của binh sĩ, mũ thiếc,
  • Danh từ: Đỉnh điểm; điểm cao nhất, Từ đồng nghĩa: noun, on the of the society, trong giới thượng lưu, high hat , silk hat , stovepipe hat , topper
  • vào giờ nào,
  • Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • Thành Ngữ:, to hit the hay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • bộ lọc khí xả,
  • Thành Ngữ:, any old how, không cẩn thận, không ngăn nắp
  • Thành Ngữ: tiền hưu bổng (cho người già), old age pension, tiền dưỡng lão, lương hưu
  • Danh từ: người bán quần áo cũ,
  • Danh từ: tiếng bắc pháp cổ (phương ngữ nooc-man-di, pi-các-đi),
  • kiểu chữ cổ điển,
  • Thành Ngữ:, the old guard, vệ binh già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top