Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PASA” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.901) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ số giá paasche,
  • chỉ số lượng paasche,
  • cây dâu rượu myricasapida,
  • past part của undertake,
  • / ´lændlis /, tính từ, không có ruộng đất, mênh mông, không bờ bến (biển), poor and landless peasants, bần cố nông
  • hình dâng sọ nhìn phíasau,
  • / ´pæstəlist /, như pastelist,
  • internet khoa học của nasa,
  • (sự) bịt phíasau mạch máu,
  • / ,pæpə'rætsəʊ /, Danh từ, số nhiều của paparazzi: nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh,
  • ngứasẩn besnier , eczema thể tạng,
  • điều chỉnh năng suất bằng bypas,
  • distomasán lá có hai hấp khẩu,
  • railway overpass, cầu vượt đường sắt,
  • (sự) ngả rasau của tử cung,
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • được dán, pasted plate, tấm được dán
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top