Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pace off” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khuyết của một không gian nửa Ơclít, deficiency (defect) of a semi-euclidian space, số khuyết của một không gian nửa Ơclít
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • / kail /, Danh từ: (sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp, Y học: nhũ trấp, chyle space, khoang nhủ tráp
  • đơn liên, locally simply connected, đơn liên cục bộ, simply connected region, miền đơn liên, simply connected spaces, các không gian đơn liên
  • hệ số trao đổi nhiệt, hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ...
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt tại bề...
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • / ´speis¸ʃip /, như spacecraft, Xây dựng: phi thuyền, Điện tử & viễn thông: con tàu (không gian vũ trụ), Điện lạnh:...
  • đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer, vòng đệm (đã) hiệu chỉnh
  • / ¸self¸sætis´fækʃən /, Danh từ: sự tự mãn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, complacency , conceit , glow , peace...
  • / ¸tɔpə´lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) hình học tôpô, Hình thái từ: Toán & tin: tôpô, base ( ofa topological space at a...
  • / pə´troulmən /, Danh từ, số nhiều .patrolmen: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảnh sát tuần tra, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolwoman , peace...
  • cơ sở của một không gian tôpô, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
  • mặt thoáng, mặt tự do, coefficient of free surface, hệ số mặt thoáng, free surface of liquid, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • / switʃd /, được chuyển mạch, chuyển mạch, spacecraft switched tdma (ss-tdma), tdma được chuyển mạch trên tàu vũ trụ, switched circuit, mạch được chuyển mạch, bi-directional line switched ring (blsr), vòng chuyển...
  • workspace, không gian làm việc, vùng làm việc, miền làm việc, save workspace, lưu vùng làm việc
  • Danh từ: Đồ lễ để cầu hoà, đồ lễ để chuộc tội, (tôn giáo) đồ lễ tạ ơn chúa, Từ đồng nghĩa: noun, dove of peace , expiatory offering , expiatory...
  • không gian tuyến tính, không gian vectơ, dual vector space, không gian vectơ đối ngẫu, real vector space, không gian vectơ thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top