Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pace off” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đẽo tròn, qui tròn số, Kỹ thuật chung: làm tròn, lấy tròn, Kinh tế: hoàn thành, round off error, sai số làm tròn, round off function, hàm làm tròn, round-off...
  • như feoffor,
  • Thành Ngữ:, at the snail's pace, rất chậm; chậm như sên
  • Idioms: to be confined ( for space ), ở chật hẹp
  • phương trình kirchhoff,
  • nguyên lý kirchhoff,
  • công thức kirchhoff,
  • / ´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự yên tĩnh; sự bình thản, Từ đồng nghĩa: noun, calmness , peace , peacefulness , placidity , placidness , serenity , tranquillity
  • Idioms: to go at a furious pace, chạy rất mau; rất hăng
  • bồn imhoff,
  • đối tượng chung, cof ( commonobject format ), dạng thức đối tượng chung, coff ( commonobject file format ), dạng tập tin đối tượng chung, common object file format (coff), dạng tập tin đối tượng chung
  • góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine
  • / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misplace , displace , lose
  • như enfeoffment,
  • hạtaschoff,
  • lực tại góc của kirchhoff,
  • / ´ɔfis¸houldə /, như office-bearer,
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in the right place, one's heart is (lies) in the right place
  • Thành Ngữ:, to mend one's pace, rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
  • Thành Ngữ:, handle off the face, (đùa cợt) cái mũi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top