Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Peacock blue” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.139) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´blu:¸stoun /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunphat,
  • Tính từ: (thơ ca), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trần thế, trần gian (như) sublunary,
  • / ə'blu:m /, Tính từ: Đang nở hoa,
  • / ´troutil /, danh từ, (hàng hoá) trotyl; trinitrotoluen,
  • / ´blu:¸bel /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông lá tròn,
  • xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • giá trị hệ thống, average system value (asv), giá trị hệ thống trung bình
  • Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: bluish,
  • / ´du:bluə /, Danh từ: miếng lót bìa sách (bằng da...)
  • / ´ʃel¸dʒækit /, danh từ, Áo bluzông (của sĩ quan) (như) shell,
  • tổng giá trị, total value of sales, tổng giá trị tiêu thụ
  • Idioms: to have a far -reaching influence, gây ảnh hưởng lớn
  • tinh cất, đã chỉnh lưu, đã tinh cất, rectified value, giá trị đã chỉnh lưu
  • năng suất sáng, trị số sáng, light value setting ring, vành đặt trị số sáng
  • hệ thống sàn, glued floor system, hệ thống sàn dán
  • cơ quan giám định đối tượng đầu tư value line,
  • / ´blu:tʃəz /, Danh từ số nhiều: giày cao cổ,
  • viết tắt, ( tnt) loại thuốc nổ mạnh ( trinitrotoluene), tnt,
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • Thành Ngữ:, one's heart bleeds for sb, thương xót cho ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top