Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Polestar” Tìm theo Từ | Cụm từ (96) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Nghĩa chuyên nghành: dao mổ plester, dao mổ plester,
  • Nghĩa chuyên nghành: Ống hút canula plester,
  • Nghĩa chuyên nghành: banh vết mổ tự giữ plester, loại nhọn,
  • tụ polystyren,
  • / ´pestərə /,
  • nhựa polystyren chịu va đập, đập vột nước cao,
  • đầu neo (polystryrene),
  • / ¸pɔli´estə: /, Danh từ: vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo), a polyester shirt, (thuộc ngữ) sơ mi pôliexte
  • / ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công trình: sự trát mặt, Xây dựng: công việc trát...
  • máy đo mây bằng sao bắc đẩu,
  • / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • / ´loud¸sta: /, Danh từ: sao bắc cực, mục đích; nguyên tắc chỉ đạo,
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • / pri´pɔstərəs /, Tính từ: hoàn toàn trái với lý lẽ thường, vô lý hết sức, phi lý, ngược đời, ngớ ngẩn, lố bịch, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ,pæstərai'zeiʃn /, Danh từ: sự diệt khuẩn theo phương pháp pa-xtơ; sự tiệt trùng, Hóa học & vật liệu: tiệt trùng, Y học:...
  • / ˈpoʊstər /, Danh từ: Áp phích, quảng cáo; bức tranh in lớn, người dán áp phích, người dán quảng cáo (như) bill-poster, Kinh tế: dán tường, dán bích...
  • / mɔ´lestə /, Danh từ: người quấy rầy, người làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm,
  • / pə'lestrə /, như palaestra,
  • Danh từ: (thực vật học) cây có nguyên tán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top