Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pour out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chịu [tính chịu], độ không thấm, moisture proofness, độ không thấm nước, vapour proofness, độ không thấm hơi
  • / 'veipə /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như vapour, Cơ - Điện tử: hơi, (v) hóa hơi, bốc hơi, Xây dựng: hơi (nước), Kỹ thuật chung:...
  • Thành Ngữ:, to open ( uncover , pour out ) one's heart to somebody, th? l? tâm tình v?i ai
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • / pæs´ti:ʃ /, như pasticco, Từ đồng nghĩa: noun, assortment , collage , collection , compilation , copy , hodgepodge , imitation , mishmosh , paste-up , patchwork , potpourri , reappropriation , reproduction...
  • vữa xi măng cát, cement-sand grout pour injection, vữa xi măng cát để tiêm (phụt)
  • /,sæpou'dilə/ cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/, Danh từ: (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê, cây hồng xiêm, sapodilla plum, quả hồng xiêm
  • Thành Ngữ:, it never rains but it pours, phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí
  • / ¸foutou¸ɔ:tə´trɔfik /, tính từ, (thuộc) xem photoautotroph,
  • hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, khuếch tán hơi amoniac, ammonia vapour diffusion, sự khuếch tán hơi amoniac
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • / ´poust¸koutʃ /, như post-chaise,
  • nhiệt độ hơi, refrigerant vapour temperature, nhiệt độ hơi môi chất lạnh, saturated vapour temperature, nhiệt độ hơi bão hòa
  • / ´seivjə /, Danh từ: vị cứu tinh; người cứu vớt, người cứu thoát, ( the saviour, our savour) giê-su, chúa cứu thế, Từ đồng nghĩa: adjective, noun,...
  • / ´drɔp¸aut /, xem dropout,
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • hard coding (also, hard-coding or hardcoding) refers to the software development practice of embedding input or configuration data directly into the source code of a program or other executable object, or fixed formatting of the data, instead of obtaining...
  • giờ công, giờ lao động, giờ lao động, giờ công, labour hour method, phương pháp giờ công, labour hour rate, suất giờ công, compulsory labour hour, giờ lao động bắt buộc
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • / ¸foutoukəm´pouzə /, Danh từ: (ngành in) người xếp chữ trên phim, Kỹ thuật chung: máy chế bản phim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top