Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pour out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã nguồn, open source code, mã nguồn mở, program source code, mã nguồn chương trình, read the source code (rtsc), đọc mã nguồn, sccs ( sourcecode control system ), hệ thống điều khiển mã nguồn, source code compatibility,...
  • Idioms: to go out of mourning, mãn tang
  • dữ liệu cơ sở, dữ liệu nguồn, automation source data, dữ liệu nguồn tự động hóa, central source data file (csdf), tệp dữ liệu nguồn trung tâm, source data acquisition, sự thu nhận dữ liệu nguồn, source data...
  • Thành Ngữ:, to devour one's heart, o eat one's heart out
  • va (đơn vị công suất biểu kiến), volt-ampere, von-ampe, reactive volt ampere, vôn-ampe vô công, reactive volt-ampere hour, vôn-ampe-giờ vô công, reactive volt-ampere-hour meter, đồng...
  • / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the beauty contest, thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng a trong cuộc...
  • / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , coquetry , courting , cruising...
  • Idioms: to be out of humour, gắt gỏng, càu nhàu
  • Thành Ngữ:, to be in the pouts, hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • Danh từ: lỗ mũi cá voi (như) spout,
  • Danh từ: như space, journeys to outerspace, chuyến bay ra ngoài tầng không gian
  • / poust´pounmənt /, Danh từ: sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt (cái gì) ở hàng thứ yếu, sự coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác),
  • Thành Ngữ:, out of court, mất quyền thưa kiện
  • Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • mảnh gốm, mảnh sành, mảnh sứ, coloured ceramic body, mảnh gốm màu, coloured ceramic body, mảnh sứ nhuộm màu, porous ceramic body, mảnh sứ xốp, sintered ceramic body, mảnh sứ kết, sintered ceramic body, mảnh sứ nung...
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • / ´poutətəri /, tính từ, uống được, để uống, thích uống rượu, nghiện rượu,
  • / ˈvælər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như valour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, backbone * , boldness , courage , dash * , defiance , derring-do * , determination...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top