Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Private land owner” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.886) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸lændɔ:´let /, Danh từ: xe lan-đô nhỏ,
  • đúng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, accurate , actual , appropriate , authentic , authoritative , bona fide , correct , dependable...
  • Tính từ: (thống kê) có hai biến số, hai chiều, bivariate distribution, phân phối hai chiều, bivariate process, quá trình hai chiều
  • prefabricated vertical drain (bấc thấm),
  • / ´midlənd /, Danh từ: trung du, ( the midlands) vùng trung du nước anh, Xây dựng: trung du, vùng trung du, midland region, miền trung du, midland region, miền trung...
  • ' fl˜:rideit, như fluoridate
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / ¸praimə´tɔlədʒist /, danh từ, người nghiên cứu primatology,
  • đập chìm dưới nước, đập tràn ngập lặng, đập chìm, đập ngập nước, đập tràn chìm, partial drowned weir, đập tràn chìm một phần, partially drowned weir, đập tràn chìm một phần
  • nhựa cao su, chlorinated rubber resin, nhựa cao su clo hóa
  • Tính từ: thuộc primatology,
  • / ¸kwɔdri´veiləns /, như quadrivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị bốn,
  • Danh từ: (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate),
  • như frigate-bird,
  • / ´roulə /, Danh từ: trục lăn, con lăn; xe lăn đường; ống lăn mực (in...), trục cán, máy cán, Ống cuộn, (y học) băng cuộn (như) roller bandage, Đợt sóng cuồn cuộn, (động vật...
  • Danh từ: (viết tắt) của prefabricatedỵhouse (thông tục) (nhà làm sẵn, nhà tiền chế),
  • / ´fikʃənə¸laiz /, như fictionize, Từ đồng nghĩa: verb, doctor , fabricate , falsify , fictionize
  • Thành Ngữ:, to shift and prevaricate, nói quanh co lẩn tránh
  • như townee,
  • / pri:´fæbri¸keit /, Ngoại động từ: làm sẵn, đúc sẵn (một toà nhà, một con tàu..), prefabricate kitchens, nhà bếp làm sẵn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top