Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in a good word” Tìm theo Từ | Cụm từ (423.584) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´la:dʒiʃ /, tính từ, hơi rộng, khá rộng, Từ đồng nghĩa: adjective, biggish , goodly , respectable
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • năng lực sản xuất công nghiệp, tư bản công nghiệp, industrial capacity goods, hàng hóa tư bản công nghiệp
  • hàng hóa hoàn tất, hàng hóa hoàn thành, hàng hóa hoàn thiện, thành phẩm, thành phẩm, hàng hóa cuối cùng, finished goods store, kho thành phẩm
  • / ¸impə´misibəl /, Tính từ: cấm, không thể cho phép, Từ đồng nghĩa: adjective, impermissible goods, hàng cấm không được bán, taboo , verboten
  • djibouti (arabic: : جيبوتي‎, Ǧībūtī, pronounced jo-boo-tee), officially the republic of djibouti, is a small country in eastern africa, located in the horn of africa. djibouti is bordered by eritrea in the north, ethiopia in the west...
  • Thành Ngữ:, to say the word, ra lệnh nói lên ý muốn của mình
  • / ´hai-tek /, Tính từ: sản xuất theo công nghệ cao, công nghệ cao, high-tech goods, hàng hoá sản xuất theo công nghệ cao
  • tàu hỏa chở hàng hóa, Kỹ thuật chung: tàu chở hàng, Kinh tế: tàu hàng, tàu hỏa chở hàng, Từ đồng nghĩa: noun, goods...
  • giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • Thành Ngữ:, not to mince matters ( one's words ), nói chẻ hoe; nói toạc móng heo
  • / ¸gud´hju:məd /, như good-humored,
  • Thành Ngữ:, to be in good order, trật tự, ngăn nắp
  • được quy định, được ước định, Tính từ: như được quy định, the goods are not of the quality, hàng hoá không có phẩm chất như được...
  • / ¸aut´wɛə /, Ngoại động từ .outwore, .outworn: bền hơn, dùng được lâu hơn, dùng cũ, dùng hỏng, làm kiệt sức, làm (ai) không chịu đựng được nữa, chịu đựng suốt (khoảng...
  • / ´rekti¸tju:d /, Danh từ: thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , righteousness , rightness...
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • / 'gudi /, Danh từ: goody,
  • Thành Ngữ:, to eat one's words, rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
  • / ʌn´eiliənəbl /, Tính từ: không thể chuyển nhượng được, không thể nhường lại được, unalienable goods, của cải không thể nhường lại được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top