Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rà” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.447) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bãi thải phế liệu, đống rác thải, bãi đổ rác, bãi rác lấp đất trũng, bãi rác thải, nơi đổ rác, nơi đổ rác thải,
  • các hạn chế, các liên kết, các ràng buộc, ràng buộc, các ràng buộc, subject to the constraints, tùy thuộc vào các ràng buộc, feasible constraints, ràng buộc chấp nhận...
  • / dis´gɔ:dʒ /, Động từ: mửa ra, nôn ra, phun ra, phụt ra, (nghĩa bóng) nhả ra, trả lại (của ăn cướp, của phi nghĩa...), Đổ ra (con sông...), hình thái từ:...
  • cạnh trái, bên trái, mặt trái, phía bên trái, vế trái, left side value ( ofan equation ), giá trị bên trái, on the left side, ở bên trái, left side value ( ofan equation ), giá trị vế trái
  • rãnh chêm, rãnh chốt, rãnh then, rãnh then, rãnh then,
  • chất nổ nitrat amoni, amoni nitrat, amoni nitrat, Địa chất: nitrat amôni, ammonium nitrate safety explosive, thuốc nổ an toàn amoni nitrat
  • / ´ænθrə¸sait /, Danh từ: antraxit, Kỹ thuật chung: antraxit, than gầy, Địa chất: antraxit, than antraxit, anthracite hard coal,...
  • Danh từ: trạng thái chán nản, trạng thái buồn bã, trạng thái rầu rĩ, trạng thái thẫn thờ, trạng thái ủ rũ,
  • ray chống trật bánh, ray hộ luân, ray chống trật bánh (đường ray),
  • / 'æbsəlu:tic /, Từ đồng nghĩa: adjective, arbitrary , autarchic , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic , totalitarian , tyrannic , tyrannical , tyrannous
  • Danh từ: rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ,...
  • rãnh dẫn dầu, rãnh dầu, rãnh bôi dầu mỡ, rãnh tra dầu, rãnh dầu,
  • / sɔ´krætik /, Tính từ: (thuộc) xô-crát; như xô-crát; theo xô-crát, Danh từ: người theo xô-crát; môn đồ của xô-crát, socratic irony, sự giả vờ kiểu...
  • chỗ đổ rác, chỗ đổ vật thải, đống rác thải, bãi đổ rác, bãi rác lấp đất trũng, bãi rác thải, nơi đổ rác, nơi đổ rác thải,
  • trạm đốt rác, lò đốt chất thải, lò đốt rác thải, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, ...x-ray/screening: soi chiếu/an ninh, danh từ: x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening: soi chiếu/an ninh, x-ray/screening: soi chiếu/an ninhx-ray/screening:...
  • máy phát vô tuyến, máy phát vô tuyến điện, point source radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, roadside radio transmitter, máy phát vô tuyến trên đường, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến giao...
  • / ´ærəbik /, Tính từ: (thuộc) a-rập, Danh từ: tiếng a-rập, arabic numerals, chữ số a-rập
  • / i´vɔlvmənt /, danh từ, sự mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...), (thường) (đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu, sự phát ra, sự tiến...
  • tranh [không lợp tranh], Tính từ: không có mái rạ, không có mái tranh, không có mái lá; không lợp tranh, không lợp rạ, không lợp lá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top