Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rà” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.447) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get out, b?t ra, t?ng ra, du?i ra; nh? ra, kéo ra, l?y ra
  • Thành Ngữ:, to throw out, ném ra, quăng ra; đuổi ra, đẩy ra; phóng ra, phát ra
  • song chắn rác, lưới chắn rác, lưới phòng bộ, lưới phòng hộ, lưới rắn chắc, cage trash rack, lưới chắn rác cong
  • giằng ngang, hệ giằng bên, bottom lateral bracing, hệ giằng ngang ở đáy, interbox lateral bracing, giằng ngang giữa các hộp, top lateral bracing, hệ giằng ngang ở đỉnh
  • Danh từ: người trồng rau ở trại để bán, người làm rẫy, người làm rẫy, người trồng rau quả, người làm vườn công nghiệp, người trồng rau quả,
  • / i´vɔlv /, Ngoại động từ: mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...), (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu, phát ra (sức nóng...),...
  • / dis´inti¸greit /, Ngoại động từ: làm tan rã, làm rã ra; nghiền, (hoá học) phân huỷ, Nội động từ: tan rã, rã ra, (hoá học) phân huỷ, hình...
  • / iks´pouzd /, Kỹ thuật chung: để lộ, được lộ sáng, lộ, Ngoại động từ: hơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ,...
  • sự dọn dữ liệu rác, sự gom rác liệu, dịch vụ thu gom rác, sự thu gom phế liệu, sự thu gom rác, sự thu gom rác thải, thu dọn rác rưởi,
  • dần dần loang ra, rải ra, lan rộng ra, trải,
  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • / ʌn´fiks /, Ngoại động từ: tháo ra, mở ra, cởi ra, bỏ ra, xáo trộn; đảo lộn, Nội động từ: bung ra, rời ra, Xây dựng:...
  • / ʌn´saundnis /, danh từ, tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng...
  • công trái trách nhiệm tập thể, trái khoán trách nhiệm chung, trái phiếu bảo đảm chung,
  • đầm tổ hợp thép, rầm phẳng, rầm (thân) đặc, rầm bản, rầm tấm, rầm thân dặc,
  • Thành Ngữ:, to break forth, v? ra, n? ra; v?t ra, b?n ra, tuôn ra
  • / dʒʌt /, Danh từ: phần lòi ra, phần nhô ra, phần thò ra, Nội động từ: ( (thường) + out, forth) lòi ra, thò ra, nhô ra, Kỹ thuật...
  • Danh từ: dầu hoả parafin, dầu paraphin, dầu paraffin, dầu pa-ra fin, dầu parafin, dầu khoáng chất, dầu parafin,
  • trang ngoài, external page storage, bộ nhớ trang ngoài, external page storage management, sự quản lý bộ nhớ trang ngoài, external page table (xpt), bảng trang ngoài
  • Tính từ: có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá, a thatched roof, mái rạ, mái tranh, mái lá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top