Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “R.” Tìm theo Từ | Cụm từ (409) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / glæm.ər.əs /, Tính từ: Đặc biệt thu hút, đầy hào hứng một cách lạ thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • / bi´fɔg /, Ngoại động từ: phủ sương mù, làm mờ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, adjective, becloud , bedim , blear...
  • / ¸evə´nes /, Nội động từ: mờ đi, biến đi, Kỹ thuật chung: biến mất, Từ đồng nghĩa: verb, vanish , evaporate , disappear...
  • Tính từ: không xứng đôi vừa lứa, cọc cạch, he and his wife were an ill-sorted pair., anh ấy và vợ là một đôi cọc cạch.
  • Tính từ: quá khó tính; quá tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, euphemistic , fastidious , meticulous , particular...
  • Danh từ, số nhiều policewomen: (viết tắt) pw (nữ cảnh sát), Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer...
  • / /, Tính từ: bị tước đi, bị mất, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, the blind girl was bereft of reason after...
  • / ¸diskəm´pouz /, Ngoại động từ: làm cho bối rối, làm cho lo lắng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, annoy , bewilder...
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • an indicator on the shoulder of the ball joint that shows the amount of wear., vạch (dấu) báo mòn rô tuyn (khớp cầu).,
  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • Tính từ: Đắt, giá cao, Từ đồng nghĩa: adjective, precious , extravagant , expensive , premium , pricey , steep , dear...
  • / kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng nghĩa: verb, to convoke the national assembly, triệu tập quốc hội, call , cluster...
  • / gə´rilə /, như guerilla, Kỹ thuật chung: du kích, Từ đồng nghĩa: noun, commando , freedom fighter , irregular , mercenary , professional soldier , resistance fighter...
  • Danh từ: bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: noun, craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder...
  • khoảng (thời gian) đơn vị, khoảng đơn vị, unit interval peak to peak (uipp), khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh, unit interval rms (uirms), khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)
  • / ´kɔləmnist /, Danh từ: người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo, nhà bình luận, Từ đồng nghĩa: noun, correspondent , reporter , writer , commentator...
  • / flæt.ər.i /, Danh từ: sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ¸metə´lɔgrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu kết cấu của kim loại và hợp kim; kim tướng học, Kỹ thuật chung: kim loại học, kim tướng học, color...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top