Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ranh” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phân tích cạnh tranh, theo dõi cạnh tranh,
  • thị trường cạnh tranh, thị trường cạnh tranh,
  • cầu cạnh tranh, cầu đối địch nhau, nhu cầu cạnh tranh,
  • hàng có sức cạnh tranh, những mặt hàng có sức cạnh tranh,
  • / li'kwiditi /, Danh từ: trạng thái lỏng, khả năng thanh toán bằng tiền mặt, Điện lạnh: thải lỏng, Kỹ thuật chung: độ...
  • / ´gru:viη /, Danh từ: sự bào rãnh, soi rãnh, đào rãnh, Cơ - Điện tử: sự cắt rãnh, sự xoi rãnh, Cơ khí & công trình:...
  • bánh (truyền động) có rãnh, bánh xe có rãnh, puli, ròng rọc,
  • phân tích đối thủ cạnh tranh, sự phân tích đối thủ cạnh tranh,
  • / ¸ædmə´niʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở, Từ...
  • nhà cung ứng truy cập cạnh tranh, nhà cung cấp truy nhập cạnh tranh,
  • Tính từ: một rãnh; rãnh đơn, một rãnh, rãnh đơn, một máng, một rãnh,
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • / ra:θ /, tính từ/ phó từ, (thơ ca) nở sớm; chín sớm, danh từ, (cổ ireland) thành lũy; dinh thự, núi nhỏ; gò,
  • rãnh [máy xoi rãnh], máy soi rãnh, máy xọc, máy xoi rãnh,
  • / ´dʒiηk /, Danh từ: sự tránh, sự né tránh, Động từ: tránh, né tránh, (quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay), Hình...
  • / pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding, bánh putđinh (như) pudding,
  • / ´spekjulə /, Danh từ: phản chiếu; long lanh như gương, (y học) tiến hành bằng banh, Toán & tin: phản chiếu, Cơ khí & công...
  • / ´ɔliv¸bra:ntʃ /, danh từ, cành ôliu (tượng trưng cho hoà bình), Đề nghị hoà bình, to hold out the olive-branch, hội nghị hoà bình, nghị hoà
  • Danh từ: dãy núi, rặng núi, Nghĩa chuyên ngành: dải núi, dãy núi, Từ đồng nghĩa: noun, alps , andes , chain , cordillera , cordilleran...
  • / in´freim /, ngoại động từ, Đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top