Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ranh” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (quân sự) tiểu đoàn, Đạo quân lớn dàn thành thế trận, Từ đồng nghĩa: noun, big battalions, quân nhiều tướng mạnh, army , brigade , company...
  • / 'tæmərisk /, Danh từ: (thực vật học) cây thánh liễu (cây bụi (thường) xanh có cành mềm, mượt (như) lông tơ và cụm hoa màu hồng hoặc trắng),
  • / /i'veiʤn/ /, Danh từ: sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, Xây dựng: trốn, Kinh tế: sự tránh thuế,...
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  • / prɔŋ, prɒŋ /, Danh từ: răng, ngạnh (của cái chĩa), cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), Ngoại động từ: chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng...
  • / və:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ (từ hay nhóm từ chỉ một hành động, một sự kiện hay một trạng thái), Nghĩa chuyên ngành: động từ,...
  • sự cạnh tranh tự do, tự do cạnh tranh, principle of free competition, nguyên tắc tự do cạnh tranh
  • / 'fə:nitʃə /, Danh từ: Đồ đạc (trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè), (ngành in) cái chèn, lanhgô, (từ cổ,nghĩa cổ) yên cương (ngựa), Cấu...
  • Tính từ: có rãnh; được cắt (xẻ) rãnh, có kẽ nứt, độ sụt (hình nón) của bê tông, (adj) có rãnh, được cắt rãnh, bị nứt, có...
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • mối ghép mộng lưỡi-rãnh, liên kết mộng, mối ghép mộng, mối nối ghép mộng, mối nối mộng-rãnh, mối nối then trượt, mộng âm-dương,
  • / ra:ntʃ /, Danh từ: trại nuôi gia súc, nông trại (đặc biệt ở mỹ, ca-na-đa, chăn nuôi gia súc, sản xuất ngũ cốc..), trại chăn nuôi súc vật (các loại khác), Nội...
  • / ¸ra:ni /, như raner,
  • / ´hə:dzmən /, Danh từ: người chăm sóc súc vật, Từ đồng nghĩa: noun, herder , sheepherder , cowherd , goatherd , ranch hand , cattleman , range rider , buckaroo ,...
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / 'tɔrənt /, Danh từ: dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to, sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..), Hóa học & vật liệu:...
  • / rænt /, Danh từ: lời nói huênh hoang rỗng tuếch; bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch, lời nói cường điệu, Nội động từ: chửi rủa, Từ...
  • / rænd /, danh từ, Đồng ran, 100 xu (đơn vị tiền tệ ở cộng hoà nam phi),
  • / re:ng /, Động tính từ quá khứ của .ring:,
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top