Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rigide” Tìm theo Từ | Cụm từ (681) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số lưu lượng, coefficient of discharge through orifice, hệ số lưu lượng lỗ thoát nước
  • viết tắt, ( rsm) thượng sĩ của trung đoàn ( regimental sergeant major), ( rsm) trường Âm nhạc hoàng gia ( royal school of music),
  • được làm trong, đã làm sạch, đã làm trong, clarified sewage, nước thải được làm trong
  • nhà sản xuất thiết bị chính hiệu, original equipment manufacturer, nhà sản xuất thiết bị gốc
  • Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • / ´æpənidʒ /, như apanage, Từ đồng nghĩa: noun, perquisite , prerogative , right , adjunct , endowment , privilege
  • làm lạnh ban đầu, làm lạnh bước đầu, làm lạnh giai đoạn đầu, original [primary] chilling, sự làm lạnh ban đầu
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • / ¸ʌndi´priʃi¸eitid /, tính từ, không bị giảm giá, không bị sụt giá; không bị gièm pha, không bị dè bỉu,
  • / pri:´desti¸neit /, Ngoại động từ: Định trước (số phận, vận mệnh...; trời) (như) predestine, Tính từ: Đã định trước (số phận, vận mệnh...),...
  • Thành Ngữ:, a fireside chat, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài phát thanh buổi nói chuyện với nhân dân của tổng thống
  • Tính từ: cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, terrified of spiders, khiếp con nhện,...
  • Thành Ngữ:, regimental ( company ) conduct sheet, (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • / ¸intə´bri:d /, Động từ: (động vật học) giao phối, lai giống (với các giống khác), Từ đồng nghĩa: verb, cross , hybridize , mix
  • nhà cung cấp truy cập, cap ( competitive access provider ), nhà cung cấp truy cập cạnh tranh
  • Thành Ngữ:, to frighten somebody out of his senses, làm cho ai sợ hết hồn hết vía
  • Idioms: to take up one 's residence in a country, ở, lập nghiệp ở một nước nào
  • Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • / i´niʃəli /, Phó từ: vào lúc đầu, ban đầu, Từ đồng nghĩa: adverb, at the beginning , originally , first
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top