Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rigide” Tìm theo Từ | Cụm từ (681) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viêm họng viêm quầng, viêm họng erisipen,
  • Danh từ: (y học) bác sĩ nội trú (như) resident,
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , sneering
  • lệnh đặc quyền, lệnh ưu tiên, i/o-privileged instruction, lệnh đặc quyền vào/ra
  • Idioms: to be frightened of doing sth, sợ làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to fall a prey to, o fall a sacrifice to
  • / 'lou'spiritidnis /, Danh từ: sự chán nản,
  • Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • Thành Ngữ:, hall of residence, nơi ăn ở của sinh viên đại học
  • khối nhà, standard residential block, khối nhà ở tiêu chuẩn
  • mộng kép, divided tenon joint, mối nối kiểu mộng kép
  • / 'pælǝtǝ'tǝrigɔid /, Tínht ừ: thuộc vòm miệng-xương cánh,
  • provides acceleration data to computer in electronic shock absorber system., bộ cảm biến gia tốc,
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • / ju'di ɑ: /, viết tắt, trung đoàn phòng thủ tỉnh ulster ( ulster defence regiment),
  • / ´ridn /, Động từ: quá khứ phân từ của ride, Tính từ: Đầy một cái gì được nói rõ, a flea-ridden bed, giường đầy rệp, guilt-ridden, đầy tội...
  • chuỗi bộ chia, parallel divider chain, chuỗi bộ chia mạch song song
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top