Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rolf” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.614) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơle (bảo vệ) áp suất thấp, rơle bảo vệ áp suất thấp, rơle đường hút,
  • Danh từ: chó sói đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, brush wolf , dingo , hyena , jackal , lobo , medicine wolf , timber wolf
  • Danh từ: diễn viên nam thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , hero , lead , leading role , lead role , starring role
  • rơle có hướng, rơle định hướng, rơ le định hướng, power directional relay, rơle định hướng công suất
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • thủy tinh lăn, kính cán, thủy tinh cán, corrugated rolled glass, kính cán lượn sóng, rough-rolled glass, kính cán thô, rough-rolled glass, thủy tinh cán thô
  • bộ điều khiển truyền thông, audio communications controller (acc), bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh, communications controller (sna) (comc), bộ điều khiển truyền thông (sna), isdn communications controller (icc),...
  • / ¸haidrə´litik /, Tính từ: thuộc thủy phân, Kinh tế: thủy phân, hydrolytic degradation, sự thủy phân, hydrolytic rancidity, sự ôi do thủy phân, hydrolytic...
  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • tụ điện hóa, tụ điện phân, tụ hóa, dry electrolytic capacitor, tụ điện phân khô, polarized electrolytic capacitor, tụ điện phân phân cực, tantalum-foil electrolytic capacitor, tụ điện phân lá tantan, tantalum-slug...
  • công tắc định thời gian, bộ chuyển mạch định thời, bộ hẹn giờ, rơle định thời, rơle đồng hồ, rơle thời gian,
  • / ´hɔt¸rould /, Xây dựng: dát nóng, Kỹ thuật chung: cán nóng, được cán nóng, hot-rolled pipe, ống cán nóng, hot-rolled section, mặt cắt cán nóng, hot-rolled...
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • bảng rơle, tủ rơle,
  • prolamia, prolatin,
  • rơle ngắt máy, rơle ngắt,
  • công tắc áp suất dầu (nhớt), rơle bảo vệ áp lực dầu, thiết bị cắt áp lực dầu, rơle bảo vệ áp suất dầu, rơle hiệu áp,
  • rơle chọn lọc, rơle phân biệt,
  • rơle nhiệt điện, rơle điện nhiệt,
  • rơle dây nóng, rơle từ tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top