Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roll over” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´gild /, ngoại động từ overgilded, .overgilt, mạ vàng, thiếp vàng,
  • chất quá nặng, Ngoại động từ overladed, .overladen: chất quá nặng,
  • / ¸ouvə´grou /, Ngoại động từ .overgrew; .overgrown: mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên, Nội động từ: lớn mau quá, lớn nhanh quá, lớn quá khổ,...
  • / ¸ouvə´stiə /, Ô tô: người lái quá đà, lái quá đà, quay vòng thừa, sự quay vòng thừa, roll oversteer, quay vòng thừa do lăn (xoáy)
  • / ¸ouvə´sou /, Ngoại động từ oversewed; oversewed; .oversewn: may nối vắt, Dệt may: may nối vắt,
  • / ¸ouvə´spend /, Động từ .overspent: tiêu quá khả năng mình (như) to overspend oneself,
  • như independence, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , liberty , self-government , sovereignty
  • trôi qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , disregard , fail , ignore , leave , miss , not choose , omit , overlook , overpass , pass over, attend , heed...
  • chuyển vào, cuốn vào, chuyển vào, sự chuyển vào, Điện tử & viễn thông: gọi vào (bộ nhớ), Kỹ thuật chung: sụt lở, roll in/roll out, chuyển...
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • phím scroll lock,
  • / ¸ouvə´li:p /, Ngoại động từ overleaped, .overleapt: nhảy qua, vượt qua, nhảy cao hơn, bỏ qua, ngơ đi,
  • / ¸ouvə´spred /, Ngoại động từ .overspread: phủ khắp, phủ đầy, làm lan khắp, sky is overspread with clouds, bầu trời phủ đầy mây
  • như hard-covered,
  • chốt lăn, double roller catch, chốt lăn kép
  • / ´ouvə¸ʃɔt /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .overshoot, Tính từ: chạy bằng sức nước, overshot wheel, bánh xe chạy bằng sức nước, guồng nước
  • / ´ouvəli /, Phó từ: (thông tục) quá, thái quá, quá mức, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, overly cautious, thận...
  • viết nghĩa của roller support frame vào đây,
  • mở ra, chuyển ra, sự chuyển ra, sự tráo đổi, tráo đổi, Kỹ thuật chung: chuyển ra, lấy ra, rút ra, Từ đồng nghĩa: verb, roll in/roll out, chuyển vào/chuyển...
  • Thành Ngữ:, rolling stone gathers no moss, gather
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top