Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roue” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸leptouspai´rousis /, Danh từ; số nhiều leptospiroses: (y học) bệnh trùng xoắn móc câu, Y học: bệnh léptospira (bệnh weil),
  • Thành Ngữ:, to flight with a rope round one's neck, dù biết là cuối cùng sẽ chết cũng vẫn cứ chiến đấu
  • / ´fri:ki /, Tính từ: Từ đồng nghĩa: adjective, grotesque , monstrous
  • bảo vệ máy phát, bảo vệ máy phát điện, generator protection relay, rơle bảo vệ máy phát
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to catch sb with his pants/trousers down, tấn công bất ngờ và chớp nhoáng
  • / ¸prousesə´biliti /, danh từ, tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử lý,
  • lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • Thành Ngữ:, wear the pants / trousers, nắm quyền của đàn ông, như wear
  • / ¸ɛərou´embə¸lizəm /, Danh từ: (y học) bệnh khí ép, Kỹ thuật chung: bệnh khí ép,
  • / ´fleim¸θrouə /, như flame-projector, Kỹ thuật chung: phun lửa, flamethrower or flame thrower, súng phun lửa
  • / ¸pairoume´tælədʒi /, Điện lạnh: hỏa luyện kim học, Kỹ thuật chung: luyện kim cao nhiệt,
  • / ¸fleivou´prouti:n /, Y học: một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với fad hoặc với fmn (gọi là các flavin),
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • / di:'mɔnik /, Tính từ: (như) demoniac, có tài xuất quỷ nhập thần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aroused...
  • / ´peg¸tɔp /, danh từ, con quay, peg-top trousers, quần bóp ống (quần thể thao rộng ở mông, ống càng xuống càng bóp hẹp lại)
  • đường truyền mở rộng, tuyến mở rộng, đường mở rộng, primary extended route, đường truyền mở rộng chính
  • / ¸pluərousen´ti:sis /, Danh từ: sự chọc dò màng phổi, Y học: chọc hút phế mạc,
  • / ´embroukeit /, ngoại động từ, (y học) chườm (chỗ đau...); rưới thuốc (lên vết thương)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top