Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Run up” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.139) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'houl /, Danh từ: lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan, lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi), chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố, hang (chuột, chồn...), túp lều...
"
  • / ∫rink /, Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk: co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, Ngoại động từ:...
  • / ´dɔli /, Danh từ: bé búp bê (tiếng gọi nựng búp bê), gậy khuấy (quần áo trong chậu giặt, quặng trong thùng rửa...), giùi khoan sắt, búa tán đinh, bàn chải để đánh bóng,...
  • / eb /, Danh từ: triều xuống ( (cũng) ebb-tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, Nội động từ:...
  • đẽo tròn, qui tròn số, Kỹ thuật chung: làm tròn, lấy tròn, Kinh tế: hoàn thành, round off error, sai số làm tròn, round off function, hàm làm tròn, round-off...
  • / ´foutə¸print /, như photogravure, Xây dựng: bản sao chụp, ảnh sao, Kỹ thuật chung: bản in ảnh, sự sao chụp, Kinh tế:...
  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • / bein /, Danh từ: nguyên nhân suy sụp, (thơ ca) sự suy sụp; tai ương, (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc, noun:, rat's bane, bả chuột, affliction,...
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • Danh từ: loại hình thơ trong anh hùng ca ( (cũng) heroic couplets),
  • Idioms: to be balled up, bối rối, lúng túng(trong khi đứng lên nói)
  • hội nghị bàn tròn, Từ đồng nghĩa: noun, brainstorming , buzz session , conference , council , discussion group , forum , panel
  • / priηk /, Ngoại động từ: trang điểm, làm dáng, rỉa (lông) (chim), Nội động từ: chưng diện, to prink oneself up, trang điểm, diện
  • Idioms: to have solid grounds for supposing, có cơ sở vững chắc để cho rằng
  • giới hạn dựa trên công nghệ, những giới hạn về dòng thải công nghiệp đặc trưng, dựa trên công nghệ phòng tránh sẵn có tốt nhất được áp dụng cho một nguồn thải không vi phạm các tiêu chuẩn...
  • / ¸kauntə´veil /, Ngoại động từ: gây tác dụng đối lập, Từ đồng nghĩa: verb, compensate , counteract , counterbalance , counterpoise , make up , offset , set...
  • / gril /, Danh từ ( (cũng) .grill): lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá, Ô tô: galăng tản nhiệt, Xây dựng: rèm trang...
  • Idioms: to be inundated with requests for help, tràn ngập những lời yêu cầu giúp đỡ
  • / raund /, Tính từ: tròn, tròn, chẵn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở, sang sảng, vang (giọng), lưu loát, trôi chảy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top