Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sơn” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mei,flauə /, Danh từ: hoa tháng 5, mayflower là tên một con tàu từ anh đến bắc mỹ. một sự kiện đặc biệt đã xảy ra khi con tàu không đến được cửa sông hudson, trong lãnh...
  • Danh từ: sự mất vận động, sự không vận động, chứng mất vận động (sự mất trương lực cơ bắp bất thường), trong bệnh parkinson:...
  • / kə¸nju:bi´æliti /, danh từ, tình trạng vợ chồng; đời sống vợ chồng, quyền kết hôn, Từ đồng nghĩa: noun, conjugality , matrimony , wedlock
  • không kỳ dị, không suy biến, non-singular conic, conic không kỳ dị, non-singular correspondence, tương ứng không kỳ dị, non-singular distribution, phân phối không kỳ dị,...
  • / 'ʌltrə'sɔnik /, Tính từ: siêu âm (sóng âm có độ cao hơn giới hạn nghe được của con người), Danh từ: sóng siêu âm, tần số siêu âm, Toán...
  • / ʌn´rʌfld /, Tính từ: mượt, không rối (tóc), không gợn sóng (biển), (nghĩa bóng) điềm tĩnh, trầm tĩnh, bình tĩnh, không bối rối, không xúc động, Từ...
  • nối tiếp song song, series-parallel circuit, mạch nối tiếp-song song, series-parallel connection, mắc nối tiếp-song song, series-parallel connection, phương pháp đấu nối tiếp-song song, series-parallel connection, sự mắc...
  • Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn trú chống trả quyết liệt với quân...
  • / ¸eskei´pi: /, Danh từ: người trốn thoát, Từ đồng nghĩa: noun, defector , deserter , dodger , escaped prisoner , hunted person , jail-breaker , refugee , runaway
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion. tùy context:, không gì về thời trang mà cô ta không biết, cô ta sống cho thời trang,...
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • / kis /, Danh từ: cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn), kẹo bi đường, Ngoại động từ: hôn, (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng,...
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance...
  • Danh từ, số nhiều woodlice: (động vật học) con mối (loài sinh vật tựa côn trùng, không có cánh sống trong gỗ mục, đất ẩm...)
  • / ʌn´ru:li /, Tính từ: ngỗ ngược, ngang bướng, ương ngạnh (trẻ con), bất kham (ngựa), không vâng lời, thả lỏng, phóng túng (tình dục), sóng gió, sôi động, phóng túng,
  • Nội động từ: tấn công nhanh trong bóng rổ khi hàng phòng ngự đối phương chưa kịp chỉnh đốn, Danh từ: cách tấn công nhanh trong bóng rỗ khi hàng...
  • nồng độ sinh học, sự tích tụ một chất hóa học trong mô cá hay trong các cơ thể sống khác ở mức độ lớn hơn mức độ trong môi trường xung quanh.
  • / ´inə¸moust /, tính từ, Ở tận trong cùng, Ở tận đáy lòng, trong thâm tâm, danh từ, nơi tận trong cùng; phần ở tận trong cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, personal , deepest , intimate...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top