Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sẹo” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.769) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • séc gạch chéo, séc gạch chéo, general crossed cheque, séc gạch chéo để trống, generally crossed cheque, séc gạch chéo để trống, specially crossed cheque, séc gạch chéo đích danh
  • bể trầm tích, bề lắng, bể kết tủa, bể lắng, bể lắng bùn, horizontal flow sedimentation basin, bể lắng nằm ngang, secondary sedimentation basin, bể lắng cuối cùng, secondary sedimentation basin, bể lắng phụ, secondary...
  • Tính từ: (thuộc) bã nhờn; béo, tiết chất nhờn, chuyển chất nhờn, bằng mỡ, béo, sebaceous gland, tuyến bã nhờn, a sebaceous cyst, u nang...
  • / si´kɔndmənt /, danh từ, sự biệt phái, a two month secondment, biệt phái hai tháng, an officer on secondment overseas, một sĩ quan biệt phái ra nước ngoài
  • dốc, hiểm trở, dốc thẳm, cheo neo, Phó từ: dốc; cheo leo,
  • secondary sedimentation tank,
  • / ´sekətə:z /, Danh từ số nhiều: kéo tỉa cây, a pair of secateurs, một cái kéo tỉa cây
  • / 'dævit /, Danh từ: (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên tàu),
  • / ´kɔlədʒen /, Hóa học & vật liệu: colagen, Y học: chất tạo keo, collagen disease, bệnh chất tạo keo
  • Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • bệnh khỉ mặt xanh, see marburg disease.,
  • chứng tăng tiết bã nhờn dầu (như seborrheaoleosum),
  • Phó từ: khéo léo, sắc sảo, khôn ngoan,
  • / a:´tistikli /, Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • / ´a:tful /, Tính từ: xảo quyệt, lắm mưu mẹo; tinh ranh, khéo léo (người); làm có nghệ thuật (đồ vật), Kỹ thuật chung: khéo, kỹ xảo, Từ...
  • Thành Ngữ:, to come to heel, lẽo đẽo theo sau chủ (chó)
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • / ´dɔdʒə /, Danh từ: người chạy lắt léo; người né tránh; người lách, người tinh ranh, người láu cá, người mưu mẹo; người khéo lẩn tránh, người khéo thoái thác, (thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top