Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Selective servicenotes wind moves horizontally” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.938) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ soạn thảo giao diện windows aix,
  • thiết bị ảo song song của windows,
  • giao diện nhị phân ứng dụng windows,
  • / 'enveləpiη /, tính từ, bao, bao bọc, enveloping movement, (quân sự) sự điều quân bao vây
  • / ´wind¸hɔvə /, Danh từ: (động vật học) chim cắt,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
  • sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm
  • cuộn dây hình đĩa, double disc winding, cuộn dây hình đĩa kép
  • các dịch vụ mở của windows/kiến trúc các hệ thống mở (microsoft),
  • Động từ: xem move, thăng chức, di chuyển lên phía trước,
  • Danh từ: ( theỵwomen's movement) phong trào giải phóng phụ nữ,
  • hệ thống in ấn của windows (microsoft),
  • giao diện nhị phân ứng dụng windows,
  • dịch vụ đặt tên internet của windows,
  • Thành Ngữ:, soldier's wind, (hàng hải) gió xuôi
  • Thành Ngữ:, to fling caution to the wind, liều lĩnh, liều mạng
  • / ´wind¸breikə /, Xây dựng: áo gió,
  • Thành Ngữ:, first cousin twice removed, cháu gọi bằng ông bác (bà bác, ông chú, bà cô, bà dì)
  • / rou´bɔtik /, tính từ, như người máy; cứng nhắc, máy móc, robotic movements, những động tác như người máy
  • Tính từ: thổi từ tây nam (gió), về hướng tây nam; từ hướng tây nam (hướng), south-westerly wind, gió tây nam, travel in a south-westerly...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top