Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Serre-nez” Tìm theo Từ | Cụm từ (661) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nju: /, Tính từ: mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), Cấu trúc từ: new from, new to, to...
  • / neb /, Danh từ: ( Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm, Đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì),
  • / net /, Danh từ: lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, Ngoại động từ: bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới,...
  • đầu mút,
"
  • quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ),
  • trọng lượng tịnh thuần túy thực tế,
  • tân kinh tế vĩ mô mới,
  • sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay,
  • thịt đã nấu kỹ,
  • Thành Ngữ:, to serve an office, làm hết một nhiệm kỳ
  • tủ kính để phục vụ,
  • Thành Ngữ:, to serve one's apprenticeship, apprenticeship
  • thức ăn sẵn làm lạnh, thực phẩm sẵn để lạnh,
  • Thành Ngữ:, to serve one's sentence, chịu hết hạn tù
  • sản phẩm kết đông ăn liền,
  • kẹp phẫu tích mảnh cushing, răng cưa, thép không gỉ,
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • nét riêng, vẻ,
  • Danh từ: lưới an toàn lính cứu hoả dùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top