Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sexual activity” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.097) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'zelət /, Danh từ: người cuồng tín; người quá khích, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, activist , diehard , extremist...
  • / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, carousal , carouse , celebration , debauch , debauchery , entertainment , festival , festivity ,...
  • / ´lɔbiist /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người vận động ở hành lang (đưa ra hoặc thông qua một đạo luật ở nghị viện), Từ đồng nghĩa: noun, activist , influence peddler , mover...
  • / kən'tekstʃuəl /, Tính từ: (thuộc) văn cảnh, (thuộc) ngữ cảnh, (thuộc) mạch văn, the contextual method of showing the meaning of a word, phương pháp giảng nghĩa một từ theo văn cảnh,...
  • / 'tekst∫uəli /, Phó từ: trong nguyên văn, trong nguyên bản, có liên quan đến nguyên văn, có liên quan đến nguyên bản; theo đúng nguyên văn, theo đúng nguyên bản, to translate textually,...
  • cacbon hoạt hóa, than cháy tốt, hoạt tính, than hoạt tính, activated carbon black, muội than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc dùng than hoạt tính, activated carbon filter, bộ lọc than hoạt tính, activated carbon...
  • / 'kæʤuəli /, Phó từ: tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường, Từ đồng nghĩa: adverb, they take meals casually, họ ăn uống thất thường (không đúng bữa),...
  • bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính, activated sludge tank, bể bùn cặn hoạt tính, activated sludge plant, trạm (xử lý) bùn...
  • Tính từ: Đã hoạt hoá, Đã làm phóng xạ, được hoạt hóa, kích động, hoạt hóa, kích động, activated alumina, nhôm axit hoạt hóa, activated...
  • Danh từ: (hoá học) actinit, actinit,
  • than củi hoạt tính, than xương hoạt tính, hoạt tính, than họat, Địa chất: than hoạt tính, activated charcoal bed, tầng than hoạt tính, activated charcoal filter, bộ lọc than hoạt tính,...
  • mã kênh, deactivation (c/i channel code ) (deac), bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), deactivation indication (c/i channel code ) (di), chỉ thị bỏ kích hoạt (mã kênh c/i), frame jump (c/i channel code ) (fj), nhảy khung (mã kênh c/i),...
  • đơn vị lôgic, thiết bị lôgic, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu ( activatelogical unit ), đơn vị lôgic kích hoạt, dactlu (de-active logical unit ), đơn vị lôgic giải hoạt, destination logical...
  • ứng suất do uốn, ứng suất uốn, allowable flexural stress, ứng suất uốn cho phép, repeated flexural stress, ứng suất uốn lặp, repeated flexural stress, ứng suất uốn theo chu kỳ
  • đactilit,
  • / ¸negə´tiviti /, như negativeness,
  • nguyên tố actinit, nguyên tố họ actini,
  • mactinit,
  • đactilit,
  • bể sinh hóa thổi khí, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top