Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slick as a whistle” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như tin-whistle,
  • Thành Ngữ:, wet one's whistle, (thông tục) uống (nhất là rượu)
  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • Danh từ: nùi bông nhẹ chứa đựng những hạt cây kế được gió thổi từ cây kế bay đi, as light as thistledown, nhẹ như nùi bông kế,...
  • Thành Ngữ:, to whistle for, huýt gió để gọi
  • Thành Ngữ:, to whistle past, vèo qua (đạn)
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • Thành Ngữ:, you can whistle for it, thôi không mong gì được đâu
  • Thành Ngữ:, to dance to somebody's pipes ( whistle , piping ), để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển
  • tiếng rít, whistling meteor, sao băng gây tiếng rít
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
  • / ´rein¸kout /, Danh từ: Áo mưa, Từ đồng nghĩa: noun, mac , mack , mackintosh , overcoat , poncho , slicker , trench coat
  • như slick,
  • dầu tràn, màng dầu, váng dầu, vết dầu loang, Kinh tế: thảm dầu, oil slick sinking, sự làm tiêu vết dầu loang, oil slick sinking, sự loại bỏ vết dầu loang
  • Từ đồng nghĩa: adjective, echinate , prickly , pricky , spiny , thistly
  • / ´smu:ð¸tʌηd /, như smoothspoken, Từ đồng nghĩa: adjective, facile , slick
  • Thành Ngữ:, to whittle at, gọt
  • Thành Ngữ:, to whittle away ( down ), gọt, đẽo
  • / grisl /, Danh từ: xương sụn, Kinh tế: xương sụn, in the gristle, còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
  • Thành Ngữ:, to set up someone's bristles, làm cho ai nổi giận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top