Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sourire” Tìm theo Từ | Cụm từ (565) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, idleness is the source of all evil, nhàn cư vi bất tiện
  • / ək'sesəri:s /, thiết bị phụ tùng, đồ giá, đồ phụ tùng, phụ tùng, phụ kiện, thiết bị, thiết bị phụ trợ, phụ tùng, motor-car accessories, đồ phụ tùng ô tô, boiler accessories, các phụ tùng nồi hơi,...
  • hồ quang hở, open are ion source, nguồn iôn hồ quang hở
  • Từ đồng nghĩa: noun, momentousness , seriousness , weightiness , sedateness , sobriety , solemnity , solemnness , staidness
  • / ʌndi'sou∫ieitid /, tính từ, không phân ly,
  • / di´souʃi¸eit /, Ngoại động từ: ( + from) phân ra, tách ra, (hoá học) phân tích, phân ly, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán ngấy, Kỹ thuật chung: lồng, lồng sóc, double-squirrel...
  • Thành Ngữ: tại gốc sản xuất, at source, ở điểm gốc, ở điểm bắt đầu; từ gốc
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • đoạn nguồn, index source segment, đoạn nguồn chỉ mục
  • điện áp dc, điện áp một chiều, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • tiềm năng hệ thống, tài nguyên hệ thống, nguồn hệ thống, free system resources, tiềm năng hệ thống còn rảnh
  • quản lý tài nguyên, sự quản lý nguồn, sự quản lý tài nguyên, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin
  • tín hiệu vi sóng, microwave signal generator, máy phát tín hiệu vi sóng, microwave signal source, nguồn tín hiệu vi sóng
  • quản lý nguồn lực con người, quản lý nguồn nhân lực, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • cấp phát tài nguyên động, dynamic (resource) allocation, cấp phát (tài nguyên) động
  • nguồn mạng, tài nguyên mạng, network resource directory, thư mục tài nguyên mạng
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top