Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Space inhabitant” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • small space between moving parts, permitting oil to enter for lubrication., khe hở phần ổ trục,
  • sunfat spactein,
  • Thành Ngữ:, to space out ( in ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
  • kỹ thuật không gian, kỹ thuật vũ trụ, space technology programme-stp, chương trình kỹ thuật không gian
  • hệ cột dầm kèo, hệ khung, hệ trụ xà ngang, space frame system, hệ khung không gian
  • động cơ chính, space shuttle main engine (ssme), động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
  • khoang hàng (xe tải), khoang chở hàng, khoang hàng hóa, dung tích hàng hóa, khoang hàng, cargo space temperature, nhiệt độ khoang hàng hóa
  • sự xây dựng nhà, sự xây dựng nhà ở, space unit house building, sự xây dựng nhà bằng khối
  • đường (cong) ghềnh, đường ghềnh, intrinsic equations of a space curve, phương trình nội tại của đường cong ghềnh
  • liên thông affin, liên thông afin, space with affine connection, không gian liên thông affin
  • / 'næsə /, viết tắt, cơ quan hàng không và không gian hoa kỳ ( national aeronautics and space administration),
  • lupiniđin, spactein,
  • / ¸tɔpə´lɔdʒikəl /, Tính từ: (thuộc) hình học tôpô, Hình thái từ: Toán & tin: tôpô, base ( ofa topological space at a...
  • cơ sở của một không gian tôpô, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
  • / ´spa:ti:n /, danh từ, (hoá học) spactein,
  • / æb'stræktid /, Tính từ: lơ đãng, Từ đồng nghĩa: adjective, absent-minded , daydreaming , inattentive , lost in thought , out in space , out to lunch , remote , withdrawn...
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • thông tin từ xa, dịch vụ viễn thông, viễn thông, international telecommunication service, dịch vụ viễn thông quốc tế, space telecommunication service, dịch vụ viễn thông không gian, international telecommunication service,...
  • tại một điểm, base at a point, cơ sở tại một điểm, oscillation at a point, dao động tại một điểm, slope of a curve at a point, độ dốc của một đường cong tại một điểm, torsion of a space curve at a point,...
  • giãn cách đường, khoảng trống giữa các đường, khoảng cách giữa các dòng, giãn cách dòng, inter-line spacing, khoảng trống giữa (các) đường, select line spacing, chọn giãn cách dòng, set line spacing (sls), lập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top