Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành lập” Tìm theo Từ | Cụm từ (74.237) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bridge a gap, lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
  • Danh từ: sự làm thành bậc; thành nấc, sự chia thành từng bước, sự đắp bậc thang, sự chuyển cấp, sự thay đổi bậc, sự đào...
  • thang có thanh làm bậc, rung ladder (rung-type ladder ), thang có thanh (làm) bậc
  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được, dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép,
  • / 'læminəri /, như laminal, thành lớp, thành phiến, Địa chất: thành phiến, thành lá, thành lớp,
  • sự phản xạ âm (thanh), phản xạ âm thanh, sound reflection factor, hệ số phản xạ âm (thanh)
  • Thành Ngữ: tạo hình (sản phẩm), tự lựa, bổ sung, hồi phục, điều hòa, lắp ráp, thu nhập, lắp ráp, lắp ghép, ghép (đoàn tàu), bổ sung, bù trừ, to make up, làm thành, c?u thành,...
  • phát khởi, (thành) lập một công ty,
  • Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • Thành Ngữ:, to finish off, hoàn thành, kết thúc, làm xong
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • / gɒd /, Danh từ: thần, ( god) chúa, trời, thượng đế, Động từ: tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ( (cũng) to god it), Cấu...
  • / 'sæbin /, Danh từ: xabin (đơn vị hấp thu âm), Đơn vị đo âm thanh, sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh),
  • sự hấp thu âm thanh, hấp thụ âm thanh, hấp thụ âm, sự hấp thụ âm thanh, sự hút âm, sự tiêu âm, sound absorption factor, thừa số hấp thụ âm (thanh)
  • Thành Ngữ:, to clap up peace, nhanh chóng giảng hoà
  • Thành Ngữ:, to dash something off, làm thật nhanh, làm vội
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Thành Ngữ:, to stand ( stick ) to one's guns, giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận)
  • / ai'kɔnəklæzm /, Danh từ: sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng, (nghĩa bóng) sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top