Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thường điều gì mà không hề bị trừng phạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (257.721) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ba:mi /, Tính từ: thơm, thơm ngát, dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ), làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...), (từ lóng) gàn dở, điên rồ, Từ đồng...
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
  • / 'trævld /, Tính từ: ( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải, có nhiều người qua lại (về con đường), a well / much / widely - travelled...
  • / ´sʌkjubəs /, Danh từ, số nhiều .succubi: hồ ly tinh; nữ yêu quái (thường) hiện về ăn nằm với đàn ông trong giấc ngủ,
  • Tính từ: có thể nện, có thể giáng (đòn); có thể gây ra (vết thương), có thể bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...),...
  • / du:´gudə /, Danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu): nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách, Từ...
  • Tính từ: không được bày ra, không được trưng bày, không phô trương, không khoe khoang, không được biểu lộ ra, không được bày tỏ...
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • / ˈævərɪdʒ /, Danh từ: số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (hàng hải) tổn thất hàng hoá do gặp nạn trên biển,...
  • cổ phiếu biếu không, cổ phiếu thưởng,
  • thị trường cổ phiếu, thị trường cổ phiếu thường, global equities market, thị trường cổ phiếu thế giới
  • /,repri'zentətiv/, Tính từ: miêu tả, biểu hiện, tiêu biểu, tượng trưng; đại diện, (chính trị) đại nghị, (toán học) biểu diễn, Danh từ: cái tiêu...
  • Danh từ: thương quyền hàng không (là quyền được tự do giao thông, khai thác vận tải thương mại trong vận chuyển hàng không giữa các quốc gia ký kết),
  • Danh từ: mây bão, ( (thường) số nhiều) dấu hiệu của cái gì nguy hiểm, đe doạ, (nghĩa bóng) tình hình báo hiệu biến động,
  • danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ( (thường) một cách thân mật),
  • / dait /, Ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) chỉ động tính từ quá khứ: trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho, chuẩn bị, to be dight with ( in ) diamond, trang...
  • công ty điều tra tín dụng thương nghiệp, sở trung tín thương mại, sở trưng tín thương mại,
  • Tính từ: không tượng trưng; không thuộc biểu tượng, không được dùng làm biểu tượng, không sử dụng làm biểu tượng,
  • Danh từ: (thông tục) người khéo mồm, người cư xử một cách ngọt xớt ( (thường) là đàn ông), trái cây xay, nước sinh tố,
  • / ¸ʌndə´kʌvə /, Tính từ: giấu giếm, lén lút, bí mật; kín, tay trong, đặc tình (dò xét người khác trong khi làm ra vẻ làm việc bình (thường) với họ), Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top