Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The round of” Tìm theo Từ | Cụm từ (68.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • vùng kết hợp, co-ordination area around an earth station, vùng kết hợp xung quanh trái đất
  • nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • id của nhóm tiến trình, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh
  • chỉ số đóng băng, chỉ số đóng băng, ground frost index, chỉ số đóng băng dưới đất
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • / ʌn´tʃæpə¸round /, Tính từ: không có người đi kèm, không có bảo mẫu đi kèm,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
  • mức độ ồn, mức nhiễu, mức ồn, mức nhiễu, mức ồn, sàn nhiễu, background noise level, mức nhiễu nền, circuit noise level, mức nhiễu mạch
  • dòng điện sự cố, dòng điện cực quá áp, dòng điện cực sự cố, dòng sự cố, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • đất tự nhiên, đất nguyên, mặt đất tự nhiên, đá gốc, natural ground elevation, cột (mặt đất) tự nhiên
  • tính toán thấm, nghiên cứu độ thấm, sự phân tích thấm, underground seepage analysis, tính toán thấm trong đất
  • kim thu lôi, bộ phóng điện chân không, cột chống sét, thanh chống sét, cột thu lôi, Từ đồng nghĩa: noun, ground , lightning arrester , lightning conductor
  • / ´fɔ:ni¸keit /, Nội động từ: gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: verb, be promiscuous , commit adultery , philander , sleep around
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, roundabout
  • như ground staff, Điện tử & viễn thông: đội công tác dưới đất, ban công tác dưới đất, Kinh tế: nhân viên mặt đất, nhân viên phục vụ ở...
  • hàng số điện môi, hắng số điện môi, hằng số điện môi, Địa chất: hằng số điện môi, ground dielectric constant, hằng số điện môi chất, relative dielectric constant, hằng...
  • đường chia nước, đường phân nước, đường phân thủy, đường chia nước, đường phân thuỷ, subterranean water parting, đường phân thủy dưới nước, underground water parting, đường phân thủy nước ngầm,...
  • / 'dæɳgl /, Ngoại động từ: lúc lắc, đu đưa, nhử, đưa ra để nhử, Nội động từ: lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa, ( (thường) + about, after, round)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top