Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “They are adjoining when they share a common boundary and adjacent may or may not imply contact but always implies absence of anything of the same kind in between” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go shares ( with somebody ) ( in something ), (thông tục) chia đều
  • khuôn dạng dữ liệu, dạng dữ liệu, dạng thức dữ liệu, khuôn dữ liệu, common data format (cdf), dạng dữ liệu chung, standard data format, định dạng dữ liệu chuẩn, cdf ( commondata format ), dạng thức dữ liệu...
  • thư mục mạng, distributed network directory, thư mục mạng phân tán, shared network directory, thư mục mạng dùng chung
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
  • quyền được mua, quyền được mua (tài sản), option to purchase shares, quyền được mua cổ phiếu (của công ty dành cho cổ đông)
  • / 'ʃeə,houldə /, Danh từ: người có cổ phần; cổ đông, Kỹ thuật chung: cổ đông, Kinh tế: cổ đông, shareholder value added...
  • / ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble
  • Chứng khoán: viết tắt của net asset value per share, giá trị tài sản ròng trên chứng chỉ quỹ, là một chỉ tiêu được sử dụng phổ biến trong đánh giá hiệu quả vận hành...
  • Thành Ngữ:, common-law husband , common-law wife, chồng (vợ) được công nhận do hôn nhân thực tế, dù không làm hôn lễ với nhau
  • / 'koubəl /, (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( common business oriented language), ngôn ngữ cobol, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol,...
  • danh từ, luật tập tục, thông luật, common-law husband , common-law wife, chồng (vợ) được công nhận do hôn nhân thực tế, dù không làm hôn lễ với nhau
  • Thành Ngữ:, share and share alike, (tục ngữ) chia các thứ một cách đồng đều
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • Phó từ: không xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ, unashamedly pursuing her own interests, theo đuổi các quyền lợi riêng...
  • / ´divi /, Danh từ: (từ lóng) tiền lãi cổ phần, cổ tức, Từ đồng nghĩa: verb, noun, deal , dispense , divide , dole out , parcel out , portion , ration , share,...
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, common storage area, vùng bộ nhớ chung
  • / stɑk /, cổ phần, giàn tàu, giàn giáo đóng tàu, nguồn dự trữ nguyên liệu, authorized shares (stocks), cổ phần có thẩm quyền phát hành, issuance of preferred stocks, sự phát hành cổ phần ưu tiên, small-sized stocks,...
  • Thành Ngữ:, to go share and share alike, chia d?u (v?i ai)
  • / kə,rɔbə'rei∫n /, danh từ, sự làm chứng, sự chứng thực; sự làm vững thêm, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication , demonstration , evidence , proof , substantiation , testament...
  • giá cổ phần, giá cổ phiếu, share price index, chỉ số giá cổ phần, share price index, chỉ số giá cổ phiếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top