Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “They are adjoining when they share a common boundary and adjacent may or may not imply contact but always implies absence of anything of the same kind in between” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • / ˈeɪθiɪst /, Danh từ: người theo thuyết vô thần, người vô thần, Từ đồng nghĩa: noun, agnostic , free thinker , heathen , infidel , irreligionist , pagan ,...
  • / ´wɛəwið¸ɔ:l /, Danh từ: ( theỵwherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình trạng đủ tiền (cho một mục đích nào đó), i'd like a new stereo, but i haven't got...
  • kênh gọi, đường kênh gọi điện, kênh nhắn tin, common calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel, đường kênh gọi điện chung
  • / ə´grændizmənt /, danh từ, sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...), sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên, Từ đồng...
  • / ´prɛə¸buk /, danh từ, sách kinh, sách nguyện (ở nhà thờ), ( the prayer book) sách kinh dùng trong các buổi lễ cầu nguyện thuộc anh giáo (như) the book of common prayer,
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • Phó từ: (viết tắt) a. d. sau công nguyên, Từ đồng nghĩa: adverb, ad , ce , in the christian era , in the common era , since the birth of jesus christ , year of our lord,...
  • / ´sekənd¸reit /, tính từ, hạng nhì, loại thường (về hàng hoá), Từ đồng nghĩa: adjective, common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby , substandard , cheap , inadequate...
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • Danh từ: (toán học) bội số chung, Kỹ thuật chung: bội số chung, least common multiple, bội số chung nhỏ nhất, least common multiple (lcm), bội số chung...
  • / ¸pærən´θetik /, Tính từ: mở ngoặc đơn, nằm trong ngoặc đơn; chen vào giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, discursive , excursive , parenthetical , rambling...
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • / ba:bd /, tính từ, có ngạnh; có gai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbed wire, dây thép gai, sharp , pointed , spiked , piercing , stinging...
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • hệ thống truyền thông, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, data communications system (dcs), hệ thống truyền thông dữ liệu, dcs ( datacommunications system ), hệ...
  • / hi´læriti /, Danh từ: sự vui vẻ, sự vui nhộn, Từ đồng nghĩa: noun, amusement , entertainment , fun , merriment , cheerfulness , mirthfulness , blitheness , blithesomeness...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • (v) tháo then, then [tháo then], Ngoại động từ: rút, chèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top