Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.216) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kết nối lôgic, liên kết lôgic, ellc ( enhancedlogical link control ), sự điều khiển liên kết logic nâng cao, enhanced logical link control (ellc), sự điều khiển liên kết logic cải tiến, llc ( logical link control ), điều...
  • hiện tượng biển tiến,
  • điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic fund transfer at point of sale, chuyển tiền...
  • sự điều khiển liên kết logic cải tiến,
  • giao diện điều khiển phương tiện,
  • Thành Ngữ:, odour of sanctity, tiếng thiêng liêng
  • cuộc điện đàm liên tỉnh, cuộc gọi qua trung chuyển, Kinh tế: sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền),
  • Phó từ: nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...), khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền...
  • Phó từ: nhẹ lâng lâng, như thiên tiên, siêu trần,
  • co thắt xoắn tiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng,
  • / dis´bə:s /, Động từ: dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu, Hình thái từ: Kinh tế: chi tiêu, trả, trả (tiền, món tiền),...
  • / sæ'kreəriəm /, Danh từ, số nhiều .sacraria: bộ phận thiêng liêng của nhà thờ, bể nước thánh, (cổ la mã) nơi thiêng liêng trong điện thờ chứa đựng vật thiêng, Xây...
  • co thắt xoắntiệm tiến, loạn trương lực cơ biến dạng,
  • / i¸θiəri´æliti /, danh từ, tính nhẹ lâng lâng, tính thiên tiên, tính siêu trần,
  • / ´piəri /, Danh từ: (thần thoại,thần học) tiên nữ; thần thiện, người đẹp, người duyên dáng, tiền tố, quanh, gần, periscope, kính tiềm vọng, periphrasis, cách nói quanh, perimeter,...
  • / di´beis /, Ngoại động từ: làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả (tiền...), hình...
  • / ¸intəgə´læktik /, Tính từ: Ở giữa những thiên hà, Điện lạnh: giữa các thiên hà, Kỹ thuật chung: liên thiên hà,...
  • / ˈkaʊntər /, Danh từ: quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), kệ bếp, máy đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), Ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót...
  • / fri: /, Tính từ: tự do, không mất tiền, không phải trả tiền; được miễn, ( + from) không bị, khỏi phải, thoát được, rảnh, không có người ở, không có người giữ chỗ,...
  • / 'prefərəns /, Danh từ: sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn, hành động ưa thích, cái được ưa thích hơn, sự thiên vị, sự ưu tiên; quyền ưu tiên (trả nợ...), (thương nghiệp)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top