Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tip hand” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.118) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep ( have ) one's hands in, v?n t?p luy?n d?u
  • cmip [giao thức thông tin quản lý chung] qua tcp/ip,
  • / ´slip¸ʌp /, danh từ, (thông tục) sự sai lầm, sự lầm lỡ, Từ đồng nghĩa: noun, erratum , inaccuracy , incorrectness , lapse , miscue , misstep , mistake , slip , trip , blooper , blunder , bungle...
  • chấnđộng xương sống,
  • tệp âm thanh, tập tin âm thanh, digital audio file, tệp âm thanh số
  • tuyến thượng thận marchand,
  • (sự) chẩnđoán hủy fibrin,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • đa lập trình, đa lập trình, mps ( multiprogrammingsystem ), hệ thống đa lập trình, multiprogramming system, hệ đa lập trình, multiprogramming system (mps), hệ thống đa lập...
  • sai số cực trị, sai số tới hạn, lỗi tới hạn, lỗi nặng, critical-error handler, trình xử lý lỗi nặng
  • nhiều dao, multiple-tool block, giá lắp nhiều dao, multiple-tool lathe, máy tiện nhiều dao, multiple-tool slide, bàn dao nhiều dao
  • chấnđộng cơ , (chứng) giật cơ,
  • Ước tính chi phí, the result of an estimating procedure which derives the expected monetary cost of performing a stipulated task or acquiring an item, là việc ước tính thành tiền các khoản chi phí cần thiết để thực hiện một...
  • Thành Ngữ:, a prentice hand, tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về
  • bộ điều chỉnh khối, bộ xử lý khối, bộ điều khiển khối, block handler set, tập hợp bộ điều khiển khối
  • Thành Ngữ:, to catch sb red-handed, bắt quả tang
  • / æn´tisipətiv /, tính từ, trước lúc, trước kỳ hạn, mong đợi, chờ đợi, Từ đồng nghĩa: adjective, to be anticipative of something, mong đợi cái gì, anticipant , anticipatory
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • / snaip /, Danh từ, số nhiều .snipe: (động vật học) chim dẽ giun (chim có thể bơi dưới nước có mỏ dài, thẳng, sống ở các đầm lầy), (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa,...
  • / ¸sə:kəm´skripʃən /, danh từ, (toán học) sự vẽ hình ngoại tiếp, sự định giới hạn, sự hạn chế, giới hạn, khu vực địa hạt (hành chính), hàng chữ khắc trên đường vòng (quanh đồng tiền, con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top